- Trang chủ
- Bảng nhu cầu rau củ
- Công cụ ước tính
Bảng nhu cầu rau củ theo độ tuổi và giới tính (uớc tính và khuyến cáo bởi tổ chức sức khỏe thế giới - WHO)
|
Nhu cầu ngày |
Nhu cầu tuần |
Rau củ xanh đậm |
Đỏ và cam |
Các lọai đậu |
Giàu tinh bột |
Rau khác |
Trẻ em |
2-3 tuổi |
200gr |
100gr |
500gr |
100gr |
400gr |
300gr |
4-8 tuổi |
300gr |
200gr |
600gr |
100gr |
700gr |
500gr |
Thanh thiếu niên |
Nữ |
9-13 tuổi |
400gr |
300gr |
800gr |
200gr |
800gr |
700gr |
14-18 tuổi |
500gr |
300gr |
1,100gr |
300gr |
1,000gr |
800gr |
Nam |
9-13 tuổi |
500gr |
300gr |
1,100gr |
300gr |
1,000gr |
800gr |
14-18 tuổi |
600gr |
400gr |
1,200gr |
400gr |
1,200gr |
1,000gr |
Nguời lớn |
Nữ |
19-30 tuổi |
500gr |
300gr |
1,100gr |
300gr |
1,000gr |
800gr |
31-50 tuổi |
500gr |
300gr |
1,100gr |
300gr |
1,000gr |
800gr |
trên 51 tuổi |
400gr |
300gr |
800gr |
200gr |
800gr |
700gr |
Nam |
19-30 tuổi |
600gr |
400gr |
1,200gr |
400gr |
1,200gr |
1,000gr |
31-50 tuổi |
600gr |
400gr |
1,200gr |
400gr |
1,200gr |
1,000gr |
trên 51 tuổi |
500gr |
300gr |
1,100gr |
300gr |
1,000gr |
800gr |