Tiếng Việt
English
Japanese
Trang chủ
Bảng nhu cầu rau củ
Tính nhu cầu rau củ
Nhóm rau củ
Rau
Củ
Quả
Rau gia vị
Xà lách
Theo màu sắc
Rau củ màu xanh đậm
Rau củ màu đỏ và cam
Các loại đậu
Rau củ giàu tinh bột
Rau củ khác
Theo thực đơn
Nấu món tây
Nấu súp
Ăn lẩu
Chống lão hóa
Giúp hạ huyết áp
Mẹ cho con bú
Trẻ ăn dặm đến 3 tuổi
Ngăn ngừa ung thư
Giảm cân
Giải nhiệt
Có khả năng ngăn ngừa bệnh
Nấu ăn
Bài viết
Menu
Tên tiếng anh của các loại rau củ quả
Atisô Globe Imperial Star tiếng anh là Globe Imperial Star artichoke
Atisô Globe Violetto tiếng anh là Globe Violetto artichoke
Bạc hà tiếng anh là mint
Bắp cải Golden Acre tiếng anh là Golden Acre cabbage
Bắp cải tím tiếng anh là red cabbage
Bắp cải trái tim tiếng anh là Red cabbage
Bí xanh Costa Romanesque tiếng anh là Costa Romanesque zucchini
Bí cổ cong tiếng anh là crookneck squash
Bí Đao tiếng anh là Hairy Gourd
Bí đỏ tiếng anh là pumkin
Bí Hồ Lô tiếng anh là Butternut Squash
Bí hồ lô nhẵn tiếng anh là Butternut winter squash
Bí mì sợi tiếng anh là spaghetti squash
Bí ngòi xanh tiếng anh là zucchini
Bí ngòi vàng tiếng anh là yellow zucchini
Bắp cải tí hon (Brussel Sprouts) tiếng anh là Brussel Sprouts
Cà chua cầu vồng tiếng anh là rainbow tomatoes
Cà chua tiếng anh là tomato
Cà chua bi tiếng anh là Plum Tomato
Cải bẹ xanh tiếng anh là Mustard Greens
Cải bó xôi tiếng anh là Spinach
Cải cầu vồng tiếng anh là Swiss chard
Cải rổ tiếng anh là Kailan
Cải thảo dài tiếng anh là Napa Cabbage
Cải thảo tròn tiếng anh là Napa Cabbage
Cải thìa tiếng anh là Bok choy
Cải xoăn (Kale) tiếng anh là kale
Cải xoăn khủng long tiếng anh là dinosaur kale
Cải xoăn red russian tiếng anh là red russian kale
Cần tây tiếng anh là celery
Cà rốt baby tiếng anh là babt carrot
Cà rốt Đà Lạt tiếng anh là carrot
Cà rốt ngón tay tiếng anh là finger carrot
Cà tím tiếng anh là eggplant
Cà tím ngón tay tiếng anh là baby eggplant
Chanh Đà Lạt tiếng anh là lime
Chanh dây tiếng anh là passion fruit
Chuối Laba Đà Lạt tiếng anh là banana
Củ cần tây tiếng anh là celeriac
Củ hành tây tím tiếng anh là Shallot
Củ cải đỏ tiếng anh là red radish
Củ cải Hàn Quốc tiếng anh là korean radish
Củ cải trắng tiếng anh là radish
Củ dền tiếng anh là red beet
Củ hành tây tiếng anh là onion
Củ hành tím tiếng anh là Shallot
Củ hồi tiếng anh là fennel
Đậu bắp Mammoth Spineless tiếng anh là Mammoth Spineless Okra
Đậu bắp tiếng anh là Okra
Đậu rồng tiếng anh là Green beans
Đậu cô ve Nhật tiếng anh là Green beans
Đậu ngự tươi tiếng anh là Lima Beans
Dâu tằm tiếng anh là mulberries
Dâu tây hữu cơ giống Pháp (30 trái) tiếng anh là strawberries
Đậu trắng tươi tiếng anh là White Beans
Dưa leo tiếng anh là cucumber
Hành ba-rô tiếng anh là Leeks
Hành lá tiếng anh là white onion
Hoa Atiso tiếng anh là artichoke
Kế sữa tiếng anh là Milk thistle
Khoai lang Nhật tiếng anh là sweet potato
Khoai sọ tiếng anh là Taro
Khoai tây tiếng anh là potato
Khoai tây bi tiếng anh là Cherry potatoes
Khổ qua tiếng anh là bitter melon
Arugula Rocket tiếng anh là Arugula Rocket và hiện nay chưa có tên tiếng Việt
Mâm xôi tiếng anh là rasberries
Măng tây tiếng anh là asparagus
Oregano tiếng anh là oregano
Ớt chuông đỏ tiếng anh là red bell pepper
Ớt chuông vàng tiếng anh là Yellow bellpepper
Ớt chuông xanh tiếng anh là green bell pepper
Bắp ngọt tiếng anh là corn
Quả Bầu tiếng anh là Calabash
Chanh tiếng anh là lime
Trái thơm mật tiếng anh là pinaple
Rau đay tiếng anh là nalta jute
Rau dền tiếng anh là amaranth greens
Rau má tiếng anh là centella, Asiatic pennywort hoặc là Indian pennywort hay Gotu kola
Rau muống tiếng anh là glory morning
Rau ngót tiếng anh là sweet leaf, katuk hoặc là gooseberry
Rau tần ô tiếng anh là tungho
Su hào tím Vienna tiếng anh là vienna purple kohlrabi
Su hào trắng tiếng anh là kohlrabi
Súp lơ Snowball tiếng anh là snowball cauliflower
Súp lơ tím Sicilian tiếng anh là Sicilian cauliflower
Súp lơ xanh baby (Baby broccoli) tiếng anh là broccolini
Súp lơ trắng tiếng anh là cauliflower
Súp lơ xanh tiếng anh là broccoli
Su su tiếng anh là chayote
Tần Ô tiếng anh là tungho
Thì Là ( Dill) tiếng anh là dill
Xà lách Cô-rôn tiếng anh là escarole lettuce
Xà lách Frisee tiếng anh là frisse
Xà lách lô lô tím tiếng anh là red green lollo
Xà lách lô lô xanh tiếng anh là green lollo
Xà lách mỡ tiếng anh là butterhead lettuce
Xà lách mỹ tiếng anh là iceberg Lettuce
Xà lách Radichio tiếng anh là Radichio
Xà lách Romaine tiếng anh là romaine
Xà lách romaine tím tiếng anh là purple romaine
Xà lách xoong tiếng anh là watercress